maritimes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maritimes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maritimes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maritimes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maritimes
Similar:
maritime provinces: the collective name for the Canadian provinces of New Brunswick and Nova Scotia and Prince Edward Island
Synonyms: Canadian Maritime Provinces
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).