maritime perils nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maritime perils nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maritime perils giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maritime perils.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maritime perils

    * kinh tế

    tai nạn đường biển