maritime test terminal (mtt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maritime test terminal (mtt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maritime test terminal (mtt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maritime test terminal (mtt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maritime test terminal (mtt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đầu cuối đo thử hàng hải