maritime satellite system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maritime satellite system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maritime satellite system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maritime satellite system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maritime satellite system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống vệ tinh hàng hải