margin of profit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
margin of profit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm margin of profit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của margin of profit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
margin of profit
* kinh tế
biên lãi
biên lợi nhuận
biên tế lợi nhuận
dư lợi
hạn độ lợi nhuận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
margin of profit
the ratio gross profits divided by net sales
Synonyms: profit margin, gross margin
Từ liên quan
- margin
- marginal
- marginate
- marginalia
- marginally
- marginated
- margin call
- margin text
- margin tile
- marginalise
- marginality
- marginalize
- margination
- margin buyer
- margin cover
- margin error
- margin gluer
- margin light
- margin money
- margin ratio
- marginal bar
- marginal man
- marginal ray
- marginal sea
- margin buying
- margin credit
- margin income
- margin indent
- marginal beam
- marginal call
- marginal cost
- marginal deep
- marginal firm
- marginal fold
- marginal land
- marginal lane
- marginal test
- marginal wage
- marginal zone
- margin account
- margin control
- margin dealing
- margin deposit
- margin remover
- margin, at the
- marginal angle
- marginal buyer
- marginal check
- marginal fault
- marginal phase