map into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

map into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm map into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của map into.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • map into

    * kỹ thuật

    ánh xạ vào