map control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

map control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm map control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của map control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • map control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều khiển bản đồ