mapmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mapmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mapmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mapmaker.
Từ điển Anh Việt
mapmaker
* danh từ
người vẽ bản đồ; người lập bản đồ