maple syrup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maple syrup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maple syrup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maple syrup.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maple syrup
* kinh tế
mật cây thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maple syrup
made by concentrating sap from sugar maples