maple syrup urine disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maple syrup urine disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maple syrup urine disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maple syrup urine disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maple syrup urine disease

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh xi rô niệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maple syrup urine disease

    an inherited disorder of metabolism in which the urine has a odor characteristic of maple syrup; if untreated it can lead to mental retardation and death in early childhood

    Synonyms: branched chain ketoaciduria