maple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maple.

Từ điển Anh Việt

  • maple

    /'meipl/

    * danh từ

    (thực vật học) cây thích

    gỗ thích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maple

    * kỹ thuật

    cây phong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maple

    wood of any of various maple trees; especially the hard close-grained wood of the sugar maple; used especially for furniture and flooring

    any of numerous trees or shrubs of the genus Acer bearing winged seeds in pairs; north temperate zone