map data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
map data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm map data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của map data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
map data
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
số liệu bản đồ
Từ liên quan
- map
- mapi
- maple
- mapped
- mapper
- maputo
- map out
- mapless
- mapping
- map (vs)
- map data
- map file
- map into
- map mark
- map onto
- mapmaker
- mappable
- mapquest
- map board
- map datum
- map drive
- map maker
- map paper
- map point
- map query
- map range
- map scale
- map table
- map units
- maplelike
- mapmaking
- mapreader
- map (over)
- map design
- map extent
- map limits
- map number
- map survey
- map-reader
- mapinguari
- maple-leaf
- maple-like
- map catalog
- map control
- map drawing
- map feature
- map library
- map section
- maple sugar
- maple syrup