map datum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

map datum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm map datum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của map datum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • map datum

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    số không độ sâu