manufacture order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manufacture order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manufacture order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manufacture order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manufacture order

    * kinh tế

    đơn đặt hàng chế tạo

    lệnh sản xuất