maintenance tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintenance tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintenance tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintenance tree.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintenance tree

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cây bảo trì