maintenance measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintenance measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintenance measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintenance measure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintenance measure

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    biện pháp bảo dưỡng