maintenance call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintenance call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintenance call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintenance call.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintenance call

    * kinh tế

    gọi vốn bảo trì