maintenance dose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintenance dose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintenance dose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintenance dose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintenance dose

    * kỹ thuật

    y học:

    liều duy trì