maintenance crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maintenance crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintenance crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintenance crew.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maintenance crew
* kinh tế
đội bảo trì
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
kíp bảo dưỡng
Từ liên quan
- maintenance
- maintenance bit
- maintenance fee
- maintenance kit
- maintenance man
- maintenance bond
- maintenance call
- maintenance cost
- maintenance crew
- maintenance data
- maintenance dose
- maintenance free
- maintenance fund
- maintenance gang
- maintenance mode
- maintenance note
- maintenance shop
- maintenance team
- maintenance time
- maintenance tree
- maintenance yard
- maintenance-free
- maintenance-shop
- maintenance (mnt)
- maintenance chart
- maintenance costs
- maintenance depot
- maintenance order
- maintenance panel
- maintenance point
- maintenance price
- maintenance shift
- maintenance staff
- maintenance tower
- maintenance budget
- maintenance charge
- maintenance grader
- maintenance hangar
- maintenance manual
- maintenance margin
- maintenance of way
- maintenance period
- maintenance policy
- maintenance status
- maintenance system
- maintenance charges
- maintenance concept
- maintenance expense
- maintenance measure
- maintenance notices