maintenance data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintenance data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintenance data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintenance data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintenance data

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dữ kiện tiếp vụ