maintenance kit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintenance kit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintenance kit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintenance kit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintenance kit

    * kỹ thuật

    bộ đồ nghề bảo dưỡng