maintenance policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintenance policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintenance policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintenance policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintenance policy

    * kỹ thuật

    chính sách bảo dưỡng