maintenance shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintenance shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintenance shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintenance shop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintenance shop

    * kinh tế

    phân xưởng bảo trì

    phân xưởng duy tu

    * kỹ thuật

    xưởng sửa chữa

    xây dựng:

    trạm sửa chữa

    xưởng bảo dưỡng