maintenance chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maintenance chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maintenance chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maintenance chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maintenance chart

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ đồ bảo dưỡng (máy)