layer management entity (lme) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
layer management entity (lme) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layer management entity (lme) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layer management entity (lme).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
layer management entity (lme)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thực thể quản lý lớp
Từ liên quan
- layer
- layered
- layerage
- layering
- layer cake
- layered rock
- layered routing
- layered protocol
- layered interface
- layered structure
- layered embankment
- layered architecture
- layer management (lm)
- layer 3 manager (l-3m)
- layer 2 forwarding (l2f)
- layered protocol technique
- layer management entity (lme)
- layer 3 error control (l3-erc)
- layer 2 tunnelling protocol (l2tp)
- layered biometric verification (lbv)
- layer management service interface (lmsi)
- layer/link management interface (frame relay) (lmi)
- layered device driver architecture (microsoft) (ladda)