layer management (lm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

layer management (lm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layer management (lm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layer management (lm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • layer management (lm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quản lý lớp