layer 2 forwarding (l2f) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

layer 2 forwarding (l2f) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layer 2 forwarding (l2f) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layer 2 forwarding (l2f).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • layer 2 forwarding (l2f)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuyển tiếp lớp 2