layer 2 tunnelling protocol (l2tp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
layer 2 tunnelling protocol (l2tp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layer 2 tunnelling protocol (l2tp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layer 2 tunnelling protocol (l2tp).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
layer 2 tunnelling protocol (l2tp)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giao thức tạo đường hầm lớp 2
Từ liên quan
- layer
- layered
- layerage
- layering
- layer cake
- layered rock
- layered routing
- layered protocol
- layered interface
- layered structure
- layered embankment
- layered architecture
- layer management (lm)
- layer 3 manager (l-3m)
- layer 2 forwarding (l2f)
- layered protocol technique
- layer management entity (lme)
- layer 3 error control (l3-erc)
- layer 2 tunnelling protocol (l2tp)
- layered biometric verification (lbv)
- layer management service interface (lmsi)
- layer/link management interface (frame relay) (lmi)
- layered device driver architecture (microsoft) (ladda)