layer cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
layer cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layer cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layer cake.
Từ điển Anh Việt
layer cake
* danh từ
bánh ngọt có nhiều lớp nhập lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
layer cake
cake having layers held together by a sweet filling and usually covered with frosting
Từ liên quan
- layer
- layered
- layerage
- layering
- layer cake
- layered rock
- layered routing
- layered protocol
- layered interface
- layered structure
- layered embankment
- layered architecture
- layer management (lm)
- layer 3 manager (l-3m)
- layer 2 forwarding (l2f)
- layered protocol technique
- layer management entity (lme)
- layer 3 error control (l3-erc)
- layer 2 tunnelling protocol (l2tp)
- layered biometric verification (lbv)
- layer management service interface (lmsi)
- layer/link management interface (frame relay) (lmi)
- layered device driver architecture (microsoft) (ladda)