launch area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
launch area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm launch area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của launch area.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
launch area
Similar:
launching pad: a platform from which rockets or space craft are launched
Synonyms: launchpad, launch pad, pad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- launch
- launcher
- launching
- launchpad
- launch (l)
- launch pad
- launch area
- launch base
- launch abort
- launch lathe
- launch point
- launch tower
- launch a ship
- launcher rail
- launching pad
- launch azimuth
- launching base
- launching nose
- launching ramp
- launching site
- launching-tube
- launching-ways
- launch schedule
- launching fiber
- launching fibre
- launching stand
- launching clause
- launching cradle
- launching girder
- launching roller
- launching bearing
- launching vehicle
- launch environment
- launch table clamp
- launching aircraft
- launch azimuth (la)
- launch complex (lc)
- launch escape motor
- launching timetable
- launch escape system
- launching by sliding
- launching capability
- launcher release gear
- launching advertising
- launching arrangement
- launching ramp camera
- launching ramp shelter
- launch a new enterprise
- launch numerical aperture
- launch success probability