launch (l) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

launch (l) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm launch (l) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của launch (l).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • launch (l)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Phóng, Khai trương