launch a ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
launch a ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm launch a ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của launch a ship.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
launch a ship
* kinh tế
hạ thủy một chiếc tàu
hạ thủy một chiếc tầu
tung ra sản phẩm mới
Từ liên quan
- launch
- launcher
- launching
- launchpad
- launch (l)
- launch pad
- launch area
- launch base
- launch abort
- launch lathe
- launch point
- launch tower
- launch a ship
- launcher rail
- launching pad
- launch azimuth
- launching base
- launching nose
- launching ramp
- launching site
- launching-tube
- launching-ways
- launch schedule
- launching fiber
- launching fibre
- launching stand
- launching clause
- launching cradle
- launching girder
- launching roller
- launching bearing
- launching vehicle
- launch environment
- launch table clamp
- launching aircraft
- launch azimuth (la)
- launch complex (lc)
- launch escape motor
- launching timetable
- launch escape system
- launching by sliding
- launching capability
- launcher release gear
- launching advertising
- launching arrangement
- launching ramp camera
- launching ramp shelter
- launch a new enterprise
- launch numerical aperture
- launch success probability