launchpad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
launchpad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm launchpad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của launchpad.
Từ điển Anh Việt
launchpad
* danh từ
bệ phóng (tên lửa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
launchpad
Similar:
launching pad: a platform from which rockets or space craft are launched
Synonyms: launch pad, launch area, pad