launching pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
launching pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm launching pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của launching pad.
Từ điển Anh Việt
launching pad
/'lɔ:ntʃiɳ'pæd/ (launching_ramp) /'lɔ:ntʃiɳ'ræmp/ (launch_pad) /'lɔ:ntʃ'pæd/
* danh từ
bộ phóng (tên lửa...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
launching pad
* kỹ thuật
bệ phóng
điện lạnh:
bệ phóng (tên lửa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
launching pad
a platform from which rockets or space craft are launched
Synonyms: launchpad, launch pad, launch area, pad
Từ liên quan
- launching
- launching pad
- launching base
- launching nose
- launching ramp
- launching site
- launching-tube
- launching-ways
- launching fiber
- launching fibre
- launching stand
- launching clause
- launching cradle
- launching girder
- launching roller
- launching bearing
- launching vehicle
- launching aircraft
- launching timetable
- launching by sliding
- launching capability
- launching advertising
- launching arrangement
- launching ramp camera
- launching ramp shelter
- launching nose loading test