launcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

launcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm launcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của launcher.

Từ điển Anh Việt

  • launcher

    /'lɔ:ntʃə/

    * danh từ

    người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • launcher

    * kỹ thuật

    thiết bị khởi động

    điện tử & viễn thông:

    bộ phận phóng

    dàn phóng

    điện lạnh:

    giàn phóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • launcher

    armament in the form of a device capable of launching a rocket

    Synonyms: rocket launcher

    Similar:

    catapult: a device that launches aircraft from a warship