launcher rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

launcher rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm launcher rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của launcher rail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • launcher rail

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường phóng (con tàu)