launch schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

launch schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm launch schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của launch schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • launch schedule

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chương trình phóng