lagging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lagging
/'lægiɳ/
* danh từ
sự đi chậm đằng sau
* tính từ
đi chậm đằng sau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lagging
* kinh tế
giao hàng chậm trễ
việc giao hàng chậm trễ
* kỹ thuật
hào
lớp bọc
lớp cách
lớp phủ
sự cách ly
sự cách nhiệt
sự chậm
sự muộn
sự ốp ván
sự trễ
tấm chèn
tấm ván
ván sàn
hóa học & vật liệu:
chất không dẫn nhiệt
điện:
sự chậm (pha)
xây dựng:
tầm mặt
cơ khí & công trình:
tính trễ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lagging
used to wrap around pipes or boilers or laid in attics to prevent loss of heat
Similar:
lag: hang (back) or fall (behind) in movement, progress, development, etc.
Synonyms: dawdle, fall back, fall behind
imprison: lock up or confine, in or as in a jail
The suspects were imprisoned without trial
the murderer was incarcerated for the rest of his life
Synonyms: incarcerate, lag, immure, put behind bars, jail, jug, gaol, put away, remand
lag: throw or pitch at a mark, as with coins
lag: cover with lagging to prevent heat loss
lag pipes