lagging feedback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lagging feedback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lagging feedback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lagging feedback.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lagging feedback

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hồi tiếp trễ