lagging current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lagging current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lagging current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lagging current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lagging current

    * kỹ thuật

    dòng trễ (pha)