lagging index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lagging index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lagging index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lagging index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lagging index

    * kinh tế

    chỉ số chậm trễ

    chỉ số lạc hậu