kir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kir.
Từ điển Anh Việt
kir
* danh từ
rượu vang trắng lẫn với rượu màu
Từ liên quan
- kir
- kirk
- kirve
- kirgiz
- kirkia
- kirkuk
- kirman
- kirpan
- kirsch
- kirtle
- kirghiz
- kirmess
- kirving
- kirchner
- kirgizia
- kiribati
- kirchhoff
- kirghizia
- kirgizstan
- kirk cycle
- kirghizstan
- kirschwasser
- kirchhoff law
- kirkwood gaps
- kirchoff's law
- kirkia wilmsii
- kirsch (asser)
- kirschner test
- kirchhoff's law
- kiribati dollar
- kirchhoff's laws
- kirchhoff formula
- kirtle rolled spoke
- kirchhoff's equations
- kirchhoff's first law
- kirchhoff's principle
- kirchhoff's second law
- kirchhoff's current law
- kirchhoff's voltage law
- kirchhoff's law of voltages
- kirchhoff vapor pressure formular
- kirchhoff's law of emission of radiation