kirsch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kirsch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kirsch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kirsch.

Từ điển Anh Việt

  • kirsch

    /'kiəʃ/ (kirschwasser) /'kiəʃ,vɑ:sə/

    * danh từ

    rượu anh đào dại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kirsch

    from fermented juice of black morello cherries