kirchhoff vapor pressure formular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kirchhoff vapor pressure formular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kirchhoff vapor pressure formular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kirchhoff vapor pressure formular.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kirchhoff vapor pressure formular
* kỹ thuật
điện lạnh:
công thức áp suất hơi Kirchhoff
Từ liên quan
- kirchhoff
- kirchhoff law
- kirchhoff's law
- kirchhoff's laws
- kirchhoff formula
- kirchhoff's equations
- kirchhoff's first law
- kirchhoff's principle
- kirchhoff's second law
- kirchhoff's current law
- kirchhoff's voltage law
- kirchhoff's law of voltages
- kirchhoff vapor pressure formular
- kirchhoff's law of emission of radiation