kirchhoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kirchhoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kirchhoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kirchhoff.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kirchhoff
German physicist who with Bunsen pioneered spectrum analysis and formulated two laws governing electric networks (1824-1887)
Synonyms: G. R. Kirchhoff, Gustav Robert Kirchhoff
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kirchhoff
- kirchhoff law
- kirchhoff's law
- kirchhoff's laws
- kirchhoff formula
- kirchhoff's equations
- kirchhoff's first law
- kirchhoff's principle
- kirchhoff's second law
- kirchhoff's current law
- kirchhoff's voltage law
- kirchhoff's law of voltages
- kirchhoff vapor pressure formular
- kirchhoff's law of emission of radiation