g. r. kirchhoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
g. r. kirchhoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm g. r. kirchhoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của g. r. kirchhoff.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
g. r. kirchhoff
Similar:
kirchhoff: German physicist who with Bunsen pioneered spectrum analysis and formulated two laws governing electric networks (1824-1887)
Synonyms: Gustav Robert Kirchhoff
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- g.i
- g.i.
- g.man
- g. b. shaw
- g. e. moore
- g. r. kirchhoff
- g. stanley hall
- g. k. chesterton
- g. l. von blucher
- g.xem group of seven
- g.729 annex a (g.729a)
- g.729 annex b (g.729b)
- g.723.1 - dual rate speech codec (g.723.1)
- g.729 - coding of speech at 8kbit/s (g.729)
- g.168 - digital network echo cancellers itu recommendation (g.168)
- g.711 - pulse code modulation of voice frequencies itu recommendation (g.711)