g.723.1 - dual rate speech codec (g.723.1) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
g.723.1 - dual rate speech codec (g.723.1) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm g.723.1 - dual rate speech codec (g.723.1) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của g.723.1 - dual rate speech codec (g.723.1).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
g.723.1 - dual rate speech codec (g.723.1)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Khuyến nghị G.723.1 của ITU về bộ Codec tiếng nói tốc độ kép cho truyền thông đa phương tiện tại các tốc độ 5, 3 và 6, 3 kbit/s