g.711 - pulse code modulation of voice frequencies itu recommendation (g.711) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
g.711 - pulse code modulation of voice frequencies itu recommendation (g.711) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm g.711 - pulse code modulation of voice frequencies itu recommendation (g.711) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của g.711 - pulse code modulation of voice frequencies itu recommendation (g.711).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
g.711 - pulse code modulation of voice frequencies itu recommendation (g.711)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Khuyến nghị G.711 của ITU về điểm xung mã các tần số tiếng nói