kirmess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kirmess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kirmess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kirmess.
Từ điển Anh Việt
kirmess
* danh từ
kéc-mét (chợ phiên hoặc hội hè)