kirman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kirman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kirman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kirman.
Từ điển Anh Việt
kirman
* danh từ
thảm Ba-tư
kirman
* danh từ
thảm Ba-tư
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.